Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dispute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dispute trong tiếng Anh

dispute /dɪˈspjuːt/
- noun : tranh luận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dispute: Tranh chấp; tranh luận

Dispute là danh từ hoặc động từ chỉ sự bất đồng, đặc biệt là về quyền lợi hoặc quan điểm.

  • The two countries are in a border dispute. (Hai quốc gia đang trong tranh chấp biên giới.)
  • They disputed over the contract terms. (Họ tranh luận về điều khoản hợp đồng.)
  • The dispute was resolved peacefully. (Tranh chấp đã được giải quyết êm thấm.)

Bảng biến thể từ "dispute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dispute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dispute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

industrial/pay disputes

tranh chấp công nghiệp / lương

Lưu sổ câu

2

a dispute between the two countries about the border

tranh chấp giữa hai nước về biên giới

Lưu sổ câu

3

the latest dispute over fishing rights

tranh chấp mới nhất về quyền đánh bắt cá

Lưu sổ câu

4

The union is in dispute with management over working hours.

Công đoàn đang tranh chấp với việc quản lý về giờ làm việc.

Lưu sổ câu

5

The cause of the accident was still in dispute (= being argued about).

Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn còn đang tranh cãi (= đang được tranh luận về).

Lưu sổ câu

6

These are not the issues under dispute.

Đây không phải là những vấn đề đang tranh chấp.

Lưu sổ câu

7

His theories are open to dispute (= can be disagreed with).

Các lý thuyết của ông được mở để tranh chấp (= có thể không đồng ý với).

Lưu sổ câu

8

He proposed a negotiated settlement of the outstanding disputes between the two countries.

Ông đề xuất một giải pháp thương lượng đối với các tranh chấp còn tồn tại giữa hai nước.

Lưu sổ câu

9

The incident sparked off a major dispute between the two countries.

Vụ việc làm bùng lên một cuộc tranh chấp lớn giữa hai quốc gia.

Lưu sổ câu

10

The purpose of industrial tribunals is to adjudicate disputes between employers and employees.

Mục đích của tòa án công nghiệp là xét xử các tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Lưu sổ câu

11

There were lengthy internal disputes between the two wings of the party.

Có những tranh chấp nội bộ kéo dài giữa hai cánh của đảng.

Lưu sổ câu

12

a jurisdictional dispute between the Army and the CIA

tranh chấp về quyền tài phán giữa Quân đội và CIA

Lưu sổ câu

13

a long-standing dispute between the families over ownership of the land.

một cuộc tranh chấp kéo dài giữa các gia đình về quyền sở hữu đất đai.

Lưu sổ câu

14

to minimize the scope for dispute over the meaning of the terms employed

để giảm thiểu phạm vi tranh chấp về ý nghĩa của các điều khoản được sử dụng

Lưu sổ câu

15

There is considerable dispute over the precise definition of ‘social class’ as a term.

Có tranh cãi đáng kể về định nghĩa chính xác của 'giai cấp xã hội' như một thuật ngữ.

Lưu sổ câu

16

The actual sum of compensation due is still in dispute.

Số tiền bồi thường thực tế đến hạn vẫn còn đang tranh chấp.

Lưu sổ câu

17

The employees have been in dispute with management for three weeks.

Các nhân viên đã tranh chấp với quản lý trong ba tuần.

Lưu sổ câu

18

They became embroiled in a dispute with their competitors.

Họ bị lôi kéo vào một cuộc tranh chấp với đối thủ cạnh tranh của họ.

Lưu sổ câu

19

No one could remember exactly how the dispute had arisen.

Không ai có thể nhớ chính xác cuộc tranh chấp đã phát sinh như thế nào.

Lưu sổ câu

20

Police have difficulties in dealing with domestic disputes.

Cảnh sát gặp khó khăn trong việc giải quyết các tranh chấp trong nước.

Lưu sổ câu

21

The exact relationship between the two languages is a matter of dispute among scholars.

Mối quan hệ chính xác giữa hai ngôn ngữ là một vấn đề tranh cãi giữa các học giả.

Lưu sổ câu

22

There is no dispute as to the facts.

Không có gì phải bàn cãi về sự thật.

Lưu sổ câu

23

disputes concerning environmental protection

tranh chấp liên quan đến bảo vệ môi trường

Lưu sổ câu

24

one of the many factors that led to the dispute

một trong nhiều yếu tố dẫn đến tranh chấp

Lưu sổ câu

25

His job is to settle pay disputes.

Công việc của anh ấy là giải quyết các tranh chấp về lương bổng.

Lưu sổ câu