Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

discourage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ discourage trong tiếng Anh

discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/
- noun : không khuyến khích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

discourage: Làm nản lòng; ngăn cản

Discourage là động từ chỉ hành động làm ai đó mất động lực hoặc cản trở họ.

  • The bad weather discouraged us from going hiking. (Thời tiết xấu khiến chúng tôi không muốn đi leo núi.)
  • She discouraged him from quitting his job. (Cô ấy ngăn anh ấy bỏ việc.)
  • Don’t let failure discourage you. (Đừng để thất bại làm bạn nản chí.)

Bảng biến thể từ "discourage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "discourage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "discourage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a campaign to discourage smoking among teenagers

một chiến dịch ngăn cản việc hút thuốc ở thanh thiếu niên

Lưu sổ câu

2

I leave a light on when I'm out to discourage burglars.

Tôi để đèn sáng khi ra ngoài để ngăn những kẻ trộm cắp.

Lưu sổ câu

3

His parents tried to discourage him from being an actor.

Cha mẹ anh đã cố gắng ngăn cản anh trở thành một diễn viên.

Lưu sổ câu

4

Don't be discouraged by the first failure—try again!

Đừng nản lòng vì thất bại đầu tiên — hãy thử lại!

Lưu sổ câu

5

The weather discouraged people from attending.

Thời tiết không khuyến khích mọi người tham dự.

Lưu sổ câu

6

Smoking is actively discouraged in the university.

Hút thuốc không được khuyến khích trong trường đại học.

Lưu sổ câu

7

We tried to discourage him from resigning.

Chúng tôi đã cố gắng ngăn cản anh ta từ chức.

Lưu sổ câu

8

We strongly discourage competitive behaviour.

Chúng tôi không khuyến khích hành vi cạnh tranh.

Lưu sổ câu

9

I'm not easily discouraged.

Tôi không dễ nản lòng.

Lưu sổ câu

10

From boyhood he had been easily discouraged by obstacles in his path.

Từ thời niên thiếu, anh đã dễ nản lòng trước những trở ngại trên con đường của mình.

Lưu sổ câu

11

High interest rates will discourage investment.

Lãi suất cao sẽ không khuyến khích đầu tư.

Lưu sổ câu

12

Our system effectively discourages investment.

Hệ thống của chúng tôi không khuyến khích đầu tư một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

13

I'm not easily discouraged.

Tôi không dễ nản lòng.

Lưu sổ câu