Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disclose là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disclose trong tiếng Anh

disclose /dɪsˈkləʊz/
- noun : tiết lộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disclose: Tiết lộ

Disclose là động từ nghĩa là tiết lộ thông tin, thường là bí mật hoặc chưa công khai.

  • The report disclosed new evidence. (Báo cáo tiết lộ bằng chứng mới.)
  • They refused to disclose details of the deal. (Họ từ chối tiết lộ chi tiết về thỏa thuận.)
  • He disclosed his plan to the team. (Anh ấy tiết lộ kế hoạch cho nhóm.)

Bảng biến thể từ "disclose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disclose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disclose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The spokesman refused to disclose details of the takeover to the press.

Người phát ngôn từ chối tiết lộ chi tiết về việc tiếp quản cho báo chí.

Lưu sổ câu

2

The report discloses that human error was to blame for the accident.

Báo cáo tiết lộ rằng lỗi của con người là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

3

It was disclosed that two women were being interviewed by the police.

Người ta tiết lộ rằng có hai phụ nữ đang được cảnh sát phỏng vấn.

Lưu sổ câu

4

I cannot disclose what we discussed.

Tôi không thể tiết lộ những gì chúng ta đã thảo luận.

Lưu sổ câu

5

He had not fully disclosed all his business dealings.

Anh ta đã không tiết lộ đầy đủ tất cả các giao dịch kinh doanh của mình.

Lưu sổ câu

6

Members of Parliament are required to disclose all their financial interests.

Các thành viên của Nghị viện được yêu cầu tiết lộ tất cả các lợi ích tài chính của họ.

Lưu sổ câu

7

She refused to disclose the source of her information

Cô ấy từ chối tiết lộ nguồn thông tin của mình

Lưu sổ câu

8

She was ordered to disclose all the relevant documents.

Cô được lệnh tiết lộ tất cả các tài liệu liên quan.

Lưu sổ câu

9

State law requires unions to disclose financial information.

Luật tiểu bang yêu cầu các công đoàn phải tiết lộ thông tin tài chính.

Lưu sổ câu

10

The amounts of money were higher than previously disclosed.

Số tiền cao hơn những gì đã được tiết lộ trước đó.

Lưu sổ câu

11

The company has disclosed details of new plans to expand.

Công ty đã tiết lộ chi tiết về kế hoạch mở rộng mới.

Lưu sổ câu

12

She was accused of disclosing confidential material to a competitor.

Cô ấy bị buộc tội tiết lộ tài liệu bí mật cho một đối thủ cạnh tranh.

Lưu sổ câu