Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dis là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dis trong tiếng Anh

dis /dɪs/
- (adv)antage (n) : sự bất lợi, sự thiệt hại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dis: Tiền tố phủ định

Dis là một tiền tố thường được dùng để phủ định hoặc trái ngược với một từ.

  • He disrespected his colleagues during the meeting. (Anh ấy đã thiếu tôn trọng các đồng nghiệp trong cuộc họp.)
  • She was upset by his dismissive attitude. (Cô ấy cảm thấy buồn vì thái độ phớt lờ của anh ta.)
  • He tried to disprove her argument but failed. (Anh ấy đã cố gắng bác bỏ lập luận của cô ấy nhưng thất bại.)

Bảng biến thể từ "dis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Do you believe in nuclear dis - armament?

Bạn có tin vào vũ khí hạt nhân không?

Lưu sổ câu

2

I do em, dis last ting for my old friend.

I do em, dis ting cuối cùng cho người bạn cũ của tôi.

Lưu sổ câu

3

Taste preferences and their origin were dis - cussed.

Sở thích về hương vị và nguồn gốc của chúng đã bị loại bỏ.

Lưu sổ câu

4

He'll come tek dis ole nigger home agin.

Anh ấy sẽ đến tek dis ole nigger home agin.

Lưu sổ câu

5

If he disses me again, I’ll hit him.

Nếu anh ta chống đối tôi một lần nữa, tôi sẽ đánh anh ta.

Lưu sổ câu