Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

diplomatic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ diplomatic trong tiếng Anh

diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/
- noun : ngoại giao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

diplomatic: Thuộc về ngoại giao; khéo léo

Diplomatic là tính từ chỉ những vấn đề liên quan đến ngoại giao hoặc cách xử lý khéo léo.

  • They reached a diplomatic solution to the conflict. (Họ đạt được giải pháp ngoại giao cho xung đột.)
  • He is very diplomatic when dealing with clients. (Anh ấy rất khéo léo khi làm việc với khách hàng.)
  • Diplomatic relations between the two countries have improved. (Quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã được cải thiện.)

Bảng biến thể từ "diplomatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "diplomatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "diplomatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a diplomatic crisis

một cuộc khủng hoảng ngoại giao

Lưu sổ câu

2

Attempts are being made to settle the dispute by diplomatic means.

Các nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp ngoại giao.

Lưu sổ câu

3

to break off/establish/restore diplomatic relations with a country

cắt đứt / thiết lập / khôi phục quan hệ ngoại giao với một quốc gia

Lưu sổ câu

4

a diplomatic answer

một câu trả lời ngoại giao

Lưu sổ câu

5

You could try being a little more diplomatic this time.

Lần này, bạn có thể cố gắng ngoại giao hơn một chút.

Lưu sổ câu