Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

diminish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ diminish trong tiếng Anh

diminish /dɪˈmɪnɪʃ/
- noun : giảm bớt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

diminish: Giảm bớt; làm suy yếu

Diminish là động từ chỉ sự giảm về kích thước, tầm quan trọng hoặc giá trị.

  • The medicine will diminish the pain. (Thuốc sẽ làm giảm cơn đau.)
  • His influence has diminished over the years. (Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm dần theo thời gian.)
  • Nothing can diminish her achievements. (Không gì có thể làm giảm giá trị thành tựu của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "diminish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "diminish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "diminish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The world's resources are rapidly diminishing.

Các nguồn tài nguyên trên thế giới đang giảm đi nhanh chóng.

Lưu sổ câu

2

His influence has diminished with time.

Ảnh hưởng của ông giảm dần theo thời gian.

Lưu sổ câu

3

The new law is expected to diminish the government's chances.

Luật mới được cho là sẽ làm giảm cơ hội của chính phủ.

Lưu sổ câu

4

I don't wish to diminish the importance of their contribution.

Tôi không muốn làm giảm tầm quan trọng của sự đóng góp của họ.

Lưu sổ câu

5

The trial has aged and diminished him.

Thử thách đã già đi và làm ông giảm sút.

Lưu sổ câu

6

Our efforts were producing diminishing returns.

Những nỗ lực của chúng tôi đang tạo ra lợi nhuận giảm dần.

Lưu sổ câu

7

The world's resources are rapidly diminishing.

Các nguồn tài nguyên trên thế giới đang giảm đi nhanh chóng.

Lưu sổ câu

8

The new law is expected to diminish the government's chances.

Luật mới được cho là sẽ làm giảm cơ hội của chính phủ.

Lưu sổ câu

9

I don't wish to diminish the importance of their contribution.

Tôi không muốn làm giảm tầm quan trọng của sự đóng góp của họ.

Lưu sổ câu