Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dimension là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dimension trong tiếng Anh

dimension /dɪˈmɛnʃən/
- noun : kích thước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dimension: Kích thước; khía cạnh

Dimension là danh từ chỉ độ dài, rộng, cao của vật; cũng chỉ một khía cạnh của vấn đề.

  • The room’s dimensions are 5 by 6 meters. (Kích thước của phòng là 5 x 6 mét.)
  • We need to consider the social dimension of the problem. (Chúng ta cần xem xét khía cạnh xã hội của vấn đề.)
  • The story takes place in another dimension. (Câu chuyện diễn ra ở một chiều không gian khác.)

Bảng biến thể từ "dimension"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dimension"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dimension"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We measured the dimensions of the kitchen.

Chúng tôi đo kích thước của nhà bếp.

Lưu sổ câu

2

computer design tools that work in three dimensions

công cụ thiết kế máy tính hoạt động trong không gian ba chiều

Lưu sổ câu

3

a problem of considerable dimensions

một vấn đề về kích thước đáng kể

Lưu sổ câu

4

Her job added a new dimension to her life.

Công việc của cô ấy đã tạo thêm một khía cạnh mới cho cuộc sống của cô ấy.

Lưu sổ câu

5

We should also consider the social dimension of unemployment.

Chúng ta cũng nên xem xét khía cạnh xã hội của tình trạng thất nghiệp.

Lưu sổ câu

6

Despite the unit's compact dimensions, there's still plenty of room for expansion.

Mặc dù kích thước nhỏ gọn của thiết bị, vẫn còn nhiều chỗ để mở rộng.

Lưu sổ câu

7

It is important to measure the exact dimensions of the room.

Điều quan trọng là phải đo kích thước chính xác của căn phòng.

Lưu sổ câu

8

The fourth dimension, time, is also finite in extent.

Chiều không gian thứ tư, thời gian, cũng có giới hạn.

Lưu sổ câu

9

a model in three dimensions

một mô hình ba chiều

Lưu sổ câu

10

a structure of considerable dimensions

một cấu trúc có kích thước đáng kể

Lưu sổ câu

11

The images can be viewed in three dimensions using these special glasses.

Hình ảnh có thể được xem trong không gian ba chiều bằng cách sử dụng những chiếc kính đặc biệt này.

Lưu sổ câu

12

The rectangles are arranged with their longer dimension running from top to bottom.

Các hình chữ nhật được sắp xếp với kích thước dài hơn chạy từ trên xuống dưới.

Lưu sổ câu

13

Communication via the internet gives an important international dimension to the project.

Truyền thông qua internet mang lại một tầm vóc quốc tế quan trọng cho dự án.

Lưu sổ câu

14

Her illness adds an extra dimension to the problem.

Căn bệnh của cô ấy làm tăng thêm chiều hướng cho vấn đề.

Lưu sổ câu

15

In looking at population ageing we will consider two distinct dimensions.

Khi xem xét sự già hóa dân số, chúng ta sẽ xem xét hai khía cạnh khác nhau.

Lưu sổ câu

16

The affair had a different dimension now.

Cuộc tình giờ đã có một chiều hướng khác.

Lưu sổ câu

17

The crisis acquired a new dimension.

Cuộc khủng hoảng mở ra một chiều hướng mới.

Lưu sổ câu

18

There is a wider dimension to the question.

Có một chiều hướng rộng hơn cho câu hỏi.

Lưu sổ câu

19

the spiritual dimension to our lives

chiều hướng tâm linh đối với cuộc sống của chúng ta

Lưu sổ câu

20

Despite the unit's compact dimensions, there's still plenty of room for expansion.

Mặc dù kích thước nhỏ gọn của thiết bị, vẫn còn nhiều chỗ để mở rộng.

Lưu sổ câu