Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

digital là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ digital trong tiếng Anh

digital /ˈdɪdʒɪtəl/
- noun : điện tử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

digital: Kỹ thuật số

Digital là tính từ liên quan đến công nghệ số hoặc dữ liệu được biểu diễn bằng số.

  • She bought a new digital camera. (Cô ấy mua một máy ảnh kỹ thuật số mới.)
  • The company is moving toward digital transformation. (Công ty đang hướng tới chuyển đổi số.)
  • We store all the records in digital format. (Chúng tôi lưu trữ toàn bộ hồ sơ ở dạng kỹ thuật số.)

Bảng biến thể từ "digital"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "digital"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "digital"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a digital camera

máy ảnh kỹ thuật số

Lưu sổ câu

2

digital media/content/platforms

phương tiện / nội dung / nền tảng kỹ thuật số

Lưu sổ câu

3

These figures include digital downloads in addition to retail sales.

Những số liệu này bao gồm cả lượt tải xuống kỹ thuật số cùng với doanh số bán lẻ.

Lưu sổ câu

4

He quickly realized that all film and video production would go digital.

Anh ấy nhanh chóng nhận ra rằng tất cả sản xuất phim và video sẽ chuyển sang kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

5

The system is fully digital, with no analogue components.

Hệ thống hoàn toàn kỹ thuật số, không có thành phần tương tự.

Lưu sổ câu

6

communication in the digital age

giao tiếp trong thời đại kỹ thuật số

Lưu sổ câu

7

Advertisers are putting more and more money into digital marketing.

Các nhà quảng cáo ngày càng đổ nhiều tiền hơn vào tiếp thị kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

8

a digital clock/watch

đồng hồ / đồng hồ kỹ thuật số

Lưu sổ câu

9

The instrument panel has an easy-to-read digital display.

Bảng điều khiển có màn hình kỹ thuật số dễ đọc.

Lưu sổ câu

10

digital terrestrial and digital satellite broadcasting

phát sóng vệ tinh kỹ thuật số mặt đất và kỹ thuật số

Lưu sổ câu

11

We are moving our CCTV to a fully digital network.

Chúng tôi đang chuyển camera quan sát của mình sang mạng kỹ thuật số hoàn toàn.

Lưu sổ câu

12

They transferred the 35mm footage to digital video.

Họ chuyển cảnh phim 35mm sang video kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

13

Communication evolved from verbal exchanges to paper drawings to digital media.

Giao tiếp phát triển từ trao đổi bằng lời nói qua bản vẽ trên giấy sang phương tiện kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

14

high-resolution digital images

hình ảnh kỹ thuật số độ phân giải cao

Lưu sổ câu

15

The sketches were scanned and converted into digital format.

Các bản phác thảo được quét và chuyển đổi sang định dạng kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

16

The project is the internet's oldest digital library, offering over 13 000 e-texts for free download.

Dự án là thư viện kỹ thuật số lâu đời nhất trên Internet, cung cấp hơn 13 000 văn bản điện tử để tải xuống miễn phí.

Lưu sổ câu

17

We live in a digital age where everything can be downloaded.

Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên kỹ thuật số, nơi mọi thứ đều có thể được tải xuống.

Lưu sổ câu

18

The world's wealthiest nations promised to support government efforts to bridge the digital divide.

Các quốc gia giàu có nhất thế giới hứa sẽ hỗ trợ các nỗ lực của chính phủ để thu hẹp khoảng cách kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

19

The media establishment is still having trouble coming to terms with the digital revolution.

Cơ sở truyền thông vẫn đang gặp khó khăn khi đối mặt với cuộc cách mạng kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

20

Students in poorer areas lack access to the digital world.

Học sinh ở các khu vực nghèo hơn thiếu khả năng tiếp cận với thế giới kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

21

New digital technologies have unfortunately created new avenues to fraud and copyright infringement.

Các công nghệ kỹ thuật số mới không may đã tạo ra những con đường mới để gian lận và vi phạm bản quyền.

Lưu sổ câu

22

The digital alarm clock by my bed said 5:25.

Đồng hồ báo thức kỹ thuật số cạnh giường tôi báo 5:25.

Lưu sổ câu

23

The runs were timed to the nearest second using a digital stopwatch.

Các lần chạy được tính giờ chính xác đến từng giây gần nhất bằng cách sử dụng đồng hồ bấm giờ kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

24

The project is the internet's oldest digital library, offering over 13 000 e-texts for free download.

Dự án là thư viện kỹ thuật số lâu đời nhất trên Internet, cung cấp hơn 13 000 văn bản điện tử để tải xuống miễn phí.

Lưu sổ câu

25

The world's wealthiest nations promised to support government efforts to bridge the digital divide.

Các quốc gia giàu có nhất thế giới hứa sẽ hỗ trợ các nỗ lực của chính phủ nhằm thu hẹp khoảng cách kỹ thuật số.

Lưu sổ câu