detailed: Chi tiết
Detailed là tính từ mô tả mức độ đầy đủ, có nhiều thông tin cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a detailed description of the events mô tả chi tiết về các sự kiện |
mô tả chi tiết về các sự kiện | Lưu sổ câu |
| 2 |
For more detailed information visit our website. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập trang web của chúng tôi. |
Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập trang web của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a detailed analysis/examination/study phân tích / kiểm tra / nghiên cứu chi tiết |
phân tích / kiểm tra / nghiên cứu chi tiết | Lưu sổ câu |
| 4 |
a detailed account/discussion/explanation/investigation một tài khoản chi tiết / thảo luận / giải thích / điều tra |
một tài khoản chi tiết / thảo luận / giải thích / điều tra | Lưu sổ câu |
| 5 |
He gave me detailed instructions on how to get there. Anh ấy đã cho tôi hướng dẫn chi tiết về cách đến đó. |
Anh ấy đã cho tôi hướng dẫn chi tiết về cách đến đó. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The image is clear and richly detailed . Hình ảnh rõ ràng và giàu chi tiết. |
Hình ảnh rõ ràng và giàu chi tiết. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a very detailed account of the events một bản tường trình rất chi tiết về các sự kiện |
một bản tường trình rất chi tiết về các sự kiện | Lưu sổ câu |
| 8 |
the exquisitely detailed carvings on the cathedral door những chi tiết chạm khắc tinh xảo trên cửa nhà thờ |
những chi tiết chạm khắc tinh xảo trên cửa nhà thờ | Lưu sổ câu |
| 9 |
He gave detailed instructions on what to do in an emergency. Anh ấy đưa ra hướng dẫn chi tiết về những việc cần làm trong trường hợp khẩn cấp. |
Anh ấy đưa ra hướng dẫn chi tiết về những việc cần làm trong trường hợp khẩn cấp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She was able to give a detailed description of her attacker. Cô ấy có thể mô tả chi tiết về kẻ tấn công mình. |
Cô ấy có thể mô tả chi tiết về kẻ tấn công mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
These handmade, finely detailed products will be treasured for years to come. Những sản phẩm thủ công, chi tiết tinh xảo này sẽ được trân trọng trong nhiều năm tới. |
Những sản phẩm thủ công, chi tiết tinh xảo này sẽ được trân trọng trong nhiều năm tới. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The images are beautifully detailed. Hình ảnh có độ chi tiết đẹp. |
Hình ảnh có độ chi tiết đẹp. | Lưu sổ câu |