Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

detailed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ detailed trong tiếng Anh

detailed /ˈdiːteɪld/
- noun : chi tiết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

detailed: Chi tiết

Detailed là tính từ mô tả mức độ đầy đủ, có nhiều thông tin cụ thể.

  • She gave a detailed explanation of the process. (Cô ấy đưa ra lời giải thích chi tiết về quy trình.)
  • The report contains detailed information. (Báo cáo chứa thông tin chi tiết.)
  • We need a detailed plan before starting. (Chúng ta cần một kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu.)

Bảng biến thể từ "detailed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "detailed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "detailed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a detailed description of the events

mô tả chi tiết về các sự kiện

Lưu sổ câu

2

For more detailed information visit our website.

Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập trang web của chúng tôi.

Lưu sổ câu

3

a detailed analysis/examination/study

phân tích / kiểm tra / nghiên cứu chi tiết

Lưu sổ câu

4

a detailed account/discussion/explanation/investigation

một tài khoản chi tiết / thảo luận / giải thích / điều tra

Lưu sổ câu

5

He gave me detailed instructions on how to get there.

Anh ấy đã cho tôi hướng dẫn chi tiết về cách đến đó.

Lưu sổ câu

6

The image is clear and richly detailed .

Hình ảnh rõ ràng và giàu chi tiết.

Lưu sổ câu

7

a very detailed account of the events

một bản tường trình rất chi tiết về các sự kiện

Lưu sổ câu

8

the exquisitely detailed carvings on the cathedral door

những chi tiết chạm khắc tinh xảo trên cửa nhà thờ

Lưu sổ câu

9

He gave detailed instructions on what to do in an emergency.

Anh ấy đưa ra hướng dẫn chi tiết về những việc cần làm trong trường hợp khẩn cấp.

Lưu sổ câu

10

She was able to give a detailed description of her attacker.

Cô ấy có thể mô tả chi tiết về kẻ tấn công mình.

Lưu sổ câu

11

These handmade, finely detailed products will be treasured for years to come.

Những sản phẩm thủ công, chi tiết tinh xảo này sẽ được trân trọng trong nhiều năm tới.

Lưu sổ câu

12

The images are beautifully detailed.

Hình ảnh có độ chi tiết đẹp.

Lưu sổ câu