Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

descend là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ descend trong tiếng Anh

descend /dɪˈsɛnd/
- noun : hạ xuống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

descend: Đi xuống; hạ xuống

Descend là động từ chỉ chuyển động từ trên xuống dưới hoặc tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

  • The plane began to descend. (Máy bay bắt đầu hạ độ cao.)
  • Darkness descended over the city. (Bóng tối buông xuống thành phố.)
  • He is descended from a noble family. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình quý tộc.)

Bảng biến thể từ "descend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "descend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "descend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The plane began to descend.

Máy bay bắt đầu hạ độ cao.

Lưu sổ câu

2

She descended the stairs slowly.

Cô ấy đi xuống cầu thang một cách chậm rãi.

Lưu sổ câu

3

At this point the path descends steeply.

Tại thời điểm này, con đường đi xuống dốc.

Lưu sổ câu

4

Night descends quickly in the tropics.

Màn đêm buông xuống nhanh chóng ở vùng nhiệt đới.

Lưu sổ câu

5

Calm descended on the crowd.

Sự bình tĩnh đến với đám đông.

Lưu sổ câu