descend: Đi xuống; hạ xuống
Descend là động từ chỉ chuyển động từ trên xuống dưới hoặc tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The plane began to descend. Máy bay bắt đầu hạ độ cao. |
Máy bay bắt đầu hạ độ cao. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She descended the stairs slowly. Cô ấy đi xuống cầu thang một cách chậm rãi. |
Cô ấy đi xuống cầu thang một cách chậm rãi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
At this point the path descends steeply. Tại thời điểm này, con đường đi xuống dốc. |
Tại thời điểm này, con đường đi xuống dốc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Night descends quickly in the tropics. Màn đêm buông xuống nhanh chóng ở vùng nhiệt đới. |
Màn đêm buông xuống nhanh chóng ở vùng nhiệt đới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Calm descended on the crowd. Sự bình tĩnh đến với đám đông. |
Sự bình tĩnh đến với đám đông. | Lưu sổ câu |