Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

depart là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ depart trong tiếng Anh

depart /dɪˈpɑːt/
- (n) : khởi hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

depart: Rời khỏi; khởi hành

Depart là động từ chỉ hành động rời khỏi một nơi, đặc biệt là để bắt đầu một chuyến đi.

  • The train departs at 6 p.m. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ tối.)
  • She departed for Paris yesterday. (Cô ấy đã rời đi Paris hôm qua.)
  • They departed from the usual procedure. (Họ đã đi chệch khỏi quy trình thông thường.)

Bảng biến thể từ "depart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "depart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "depart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Flights for Rome depart from Terminal 3.

Các chuyến bay đến Rome khởi hành từ Nhà ga số 3.

Lưu sổ câu

2

She waited until the last of the guests had departed.

Cô ấy đợi cho đến khi những vị khách cuối cùng rời đi.

Lưu sổ câu

3

The train departed Amritsar at 6.15 p.m.

Chuyến tàu khởi hành từ Amritsar lúc 6 giờ 15 chiều.

Lưu sổ câu

4

the departing president

tổng thống rời đi

Lưu sổ câu

5

He departed his job December 16.

Ông rời công việc của mình vào ngày 16 tháng 12.

Lưu sổ câu

6

He departs for New York tomorrow morning.

Anh ấy khởi hành đến New York vào sáng mai.

Lưu sổ câu

7

The plane was scheduled to depart at 8.30.

Máy bay dự kiến ​​khởi hành lúc 8h30.

Lưu sổ câu

8

The plane was scheduled to depart later that day.

Máy bay dự kiến ​​khởi hành vào cuối ngày hôm đó.

Lưu sổ câu

9

They shook hands all round and prepared to depart.

Họ bắt tay nhau và chuẩn bị khởi hành.

Lưu sổ câu

10

We depart from Heathrow at ten o'clock tonight.

Chúng tôi khởi hành từ Heathrow lúc mười giờ tối nay.

Lưu sổ câu

11

Most of the tourists had departed the area.

Hầu hết khách du lịch đã rời khỏi khu vực này.

Lưu sổ câu

12

This train will depart in three minutes.

Chuyến tàu này sẽ khởi hành sau ba phút nữa.

Lưu sổ câu

13

You must depart for England immediately.

Bạn phải khởi hành đến Anh ngay lập tức.

Lưu sổ câu

14

He departed the troubled firm after less than a year in the post.

Ông rời công ty gặp khó khăn sau chưa đầy một năm tại vị.

Lưu sổ câu

15

Giving a large pay-off to a departing executive may be seen as rewarding failure.

Việc trả một khoản tiền lớn cho một giám đốc sắp ra đi có thể được coi là một thất bại đáng khen.

Lưu sổ câu

16

We depart from Heathrow at ten o'clock tonight.

Chúng tôi khởi hành từ Heathrow lúc mười giờ tối nay.

Lưu sổ câu

17

The train will depart at six o'clock, so don't be late.

Xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ, vì thế đừng có đến trễ.

Lưu sổ câu