Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

denial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ denial trong tiếng Anh

denial /dɪˈnaɪəl/
- noun : từ chối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

denial: Sự phủ nhận; từ chối

Denial là danh từ chỉ hành động phủ nhận điều gì là đúng hoặc từ chối chấp nhận.

  • He issued a denial of the accusations. (Anh ta đưa ra lời phủ nhận các cáo buộc.)
  • Her constant denial of the facts frustrated everyone. (Việc cô liên tục phủ nhận sự thật khiến mọi người bực bội.)
  • Denial is a common reaction to bad news. (Phủ nhận là phản ứng phổ biến với tin xấu.)

Bảng biến thể từ "denial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "denial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "denial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the prisoner’s repeated denials of the charges against him

người tù liên tục phủ nhận các cáo buộc chống lại anh ta

Lưu sổ câu

2

The terrorists issued a denial of responsibility for the attack.

Những kẻ khủng bố đưa ra lời từ chối trách nhiệm về vụ tấn công.

Lưu sổ câu

3

She shook her head in denial.

Cô ấy lắc đầu từ chối.

Lưu sổ câu

4

Pressure groups have drawn attention to the denial of human rights in some areas.

Các nhóm gây áp lực đã thu hút sự chú ý đến việc từ chối nhân quyền ở một số khu vực.

Lưu sổ câu

5

The advertising ban is a denial of freedom of speech.

Lệnh cấm quảng cáo là sự phủ nhận quyền tự do ngôn luận.

Lưu sổ câu

6

The patient is still in denial.

Bệnh nhân vẫn một mực phủ nhận.

Lưu sổ câu

7

Some people are in denial about the situation.

Một số người phủ nhận về tình hình.

Lưu sổ câu

8

His question was greeted with a chorus of denials.

Câu hỏi của anh ta được chào đón bằng một điệp khúc từ chối.

Lưu sổ câu

9

Jefferson made no denial of his actions on that night.

Jefferson không phủ nhận hành động của mình vào đêm đó.

Lưu sổ câu

10

The chairman of the company issued a denial of the allegations.

Chủ tịch của công ty đã từ chối các cáo buộc.

Lưu sổ câu

11

The document contains an explicit denial that the company ever sold arms.

Tài liệu phủ nhận rõ ràng rằng công ty đã từng bán vũ khí.

Lưu sổ câu

12

a denial from senior officials

từ chối từ các quan chức cấp cao

Lưu sổ câu