Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deliberately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deliberately trong tiếng Anh

deliberately /dɪˈlɪbərətli/
- noun : thong thả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deliberately: Cố ý; thận trọng

Deliberately là trạng từ chỉ hành động được làm một cách có chủ đích hoặc làm cẩn trọng.

  • He deliberately ignored my message. (Anh ấy cố ý phớt lờ tin nhắn của tôi.)
  • She spoke slowly and deliberately. (Cô ấy nói chậm rãi và thận trọng.)
  • The door was deliberately left open. (Cánh cửa bị cố ý để mở.)

Bảng biến thể từ "deliberately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deliberately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deliberately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's been deliberately ignoring him all day.

Cô ấy cố tình phớt lờ anh ta cả ngày.

Lưu sổ câu

2

an ad campaign that deliberately targets children

một chiến dịch quảng cáo cố tình nhắm mục tiêu đến trẻ em

Lưu sổ câu

3

She was accused of deliberately misleading Parliament.

Bà bị buộc tội cố ý làm cho Quốc hội hiểu nhầm.

Lưu sổ câu

4

to deliberately withhold/conceal information

cố tình giữ / che giấu thông tin

Lưu sổ câu

5

The fire had been started deliberately.

Ngọn lửa đã được bắt đầu một cách có chủ ý.

Lưu sổ câu

6

Her tone was deliberately insulting.

Giọng điệu của cô ấy cố tình xúc phạm.

Lưu sổ câu

7

He packed up his possessions slowly and deliberately.

Anh ta thu dọn tài sản của mình một cách chậm rãi và có chủ ý.

Lưu sổ câu

8

I suspected that he was being deliberately ambiguous.

Tôi nghi ngờ rằng anh ta đang cố tình mơ hồ.

Lưu sổ câu

9

She described how he quite deliberately tried to entice the two children away.

Cô mô tả cách anh ta cố tình lôi kéo hai đứa trẻ đi xa như thế nào.

Lưu sổ câu

10

He deliberately chose to cast unknown actors.

Ông ấy cố tình chọn những diễn viên không tên tuổi.

Lưu sổ câu

11

She's been deliberately ignoring him all day.

Cô ấy cố tình phớt lờ anh ta cả ngày.

Lưu sổ câu