Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

definition là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ definition trong tiếng Anh

definition /ˌdɛfɪˈnɪʃən/
- noun : Định nghĩa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

definition: Định nghĩa

Definition là danh từ chỉ lời giải thích ý nghĩa của từ, khái niệm; cũng có thể chỉ độ rõ nét.

  • Can you give me the definition of this term? (Bạn có thể cho tôi định nghĩa của thuật ngữ này không?)
  • The image has high definition. (Hình ảnh có độ phân giải cao.)
  • Her speech gave a clear definition of the problem. (Bài nói của cô ấy đưa ra định nghĩa rõ ràng về vấn đề.)

Bảng biến thể từ "definition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "definition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "definition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The dictionary provides clear, simple definitions.

Từ điển cung cấp các định nghĩa rõ ràng, đơn giản.

Lưu sổ câu

2

the dictionary definition of this term

định nghĩa từ điển của thuật ngữ này

Lưu sổ câu

3

a precise/strict definition of a word

một định nghĩa chính xác / chặt chẽ của một từ

Lưu sổ câu

4

We need a good working definition of ‘pollution’.

Chúng ta cần một định nghĩa hiệu quả về "ô nhiễm".

Lưu sổ câu

5

What's your definition of happiness?

Định nghĩa của bạn về hạnh phúc là gì?

Lưu sổ câu

6

a broad/narrow definition of the concept

định nghĩa rộng / hẹp của khái niệm

Lưu sổ câu

7

There is no agreed definition of what a comprehensive school should be.

Không có định nghĩa thống nhất nào về một trường học toàn diện.

Lưu sổ câu

8

The term ‘partner’ requires careful definition.

Thuật ngữ 'đối tác' yêu cầu định nghĩa cẩn thận.

Lưu sổ câu

9

Neighbours by definition live close by (= this is what being a neighbour means).

Hàng xóm theo định nghĩa sống gần nhau (= đây là nghĩa của việc trở thành hàng xóm).

Lưu sổ câu

10

The clarity and definition of the images are excellent.

Độ trong và độ nét của hình ảnh rất tuyệt vời.

Lưu sổ câu

11

The definition of this TV is very good.

Độ nét của TV này rất tốt.

Lưu sổ câu

12

According to a strict definition of ‘assault’, she was not assaulted.

Theo một định nghĩa nghiêm ngặt về ‘hành hung’, cô ấy không bị hành hung.

Lưu sổ câu

13

The author provides a clear definition of cultural awareness.

Tác giả đưa ra một định nghĩa rõ ràng về nhận thức văn hóa.

Lưu sổ câu

14

The firm falls within the statutory definition of a ‘small company’.

Công ty nằm trong định nghĩa theo luật định về một "công ty nhỏ".

Lưu sổ câu

15

The mathematical definition of an even number is one that is exactly divisible by 2.

Định nghĩa toán học của một số chẵn là một số chính xác chia hết cho 2.

Lưu sổ câu

16

Under the broader definition of ‘poverty’, thousands more people would be included.

Theo định nghĩa rộng hơn của "nghèo đói", hàng nghìn người sẽ được bao gồm.

Lưu sổ câu

17

They have adopted a very narrow definition of success.

Họ đã áp dụng một định nghĩa rất hẹp về thành công.

Lưu sổ câu

18

She refused to accept the definition of woman as man's subordinate.

Cô ấy từ chối chấp nhận định nghĩa phụ nữ là cấp dưới của đàn ông.

Lưu sổ câu

19

He has expanded the definition of sculpture.

Ông đã mở rộng định nghĩa về điêu khắc.

Lưu sổ câu

20

This unusual building barely fits the standard definition of a house.

Tòa nhà bất thường này hầu như không phù hợp với định nghĩa tiêu chuẩn của một ngôi nhà.

Lưu sổ câu

21

She refused to accept the definition of woman as man's subordinate.

Cô từ chối chấp nhận định nghĩa phụ nữ là cấp dưới của đàn ông.

Lưu sổ câu