Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

defendant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ defendant trong tiếng Anh

defendant /dɪˈfɛndənt/
- noun : bị cáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

defendant: Bị cáo

Defendant là danh từ chỉ người bị buộc tội và phải ra tòa.

  • The defendant pleaded not guilty. (Bị cáo tuyên bố vô tội.)
  • The lawyer represented the defendant in court. (Luật sư đại diện cho bị cáo tại tòa.)
  • The defendant was released on bail. (Bị cáo được tại ngoại nhờ bảo lãnh.)

Bảng biến thể từ "defendant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "defendant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "defendant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Several witnesses gave evidence for the defendant.

Một số nhân chứng đưa ra bằng chứng cho bị cáo.

Lưu sổ câu

2

The defendant was charged with disturbing the peace.

Bị cáo bị buộc tội phá rối hòa bình.

Lưu sổ câu

3

The jury found the defendant guilty on all counts.

Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội về tất cả các tội danh.

Lưu sổ câu

4

The defendant was convicted of murder.

Bị cáo bị kết tội giết người.

Lưu sổ câu

5

The defendant was sentenced to three years in prison.

Bị cáo bị kết án ba năm tù.

Lưu sổ câu

6

a defendant being sued by an insurance company

bị đơn bị kiện bởi một công ty bảo hiểm

Lưu sổ câu

7

a defendant in bankruptcy proceedings

bị đơn trong thủ tục phá sản

Lưu sổ câu

8

the plaintiff's claim against the defendant

đơn kiện của nguyên đơn chống lại bị đơn

Lưu sổ câu

9

the plaintiff's claim against the defendant

đơn kiện của nguyên đơn chống lại bị đơn

Lưu sổ câu