Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deeply là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deeply trong tiếng Anh

deeply /ˈdiːpli/
- noun : sâu sắc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deeply: Sâu sắc; hết mực

Deeply là trạng từ chỉ mức độ mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng của cảm xúc, ý nghĩ.

  • She was deeply moved by the story. (Cô ấy xúc động sâu sắc trước câu chuyện.)
  • He is deeply committed to his work. (Anh ấy tận tâm hết mực với công việc.)
  • They are deeply concerned about the issue. (Họ lo lắng sâu sắc về vấn đề này.)

Bảng biến thể từ "deeply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deeply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deeply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She is deeply religious.

Cô ấy rất sùng đạo.

Lưu sổ câu

2

His art was deeply personal.

Nghệ thuật của ông mang đậm dấu ấn cá nhân.

Lưu sổ câu

3

This is a deeply disturbing film.

Đây là một bộ phim gây lo lắng sâu sắc.

Lưu sổ câu

4

a deeply unpopular decision

một quyết định vô cùng phổ biến

Lưu sổ câu

5

I deeply regret my error.

Tôi vô cùng hối hận về lỗi lầm của mình.

Lưu sổ câu

6

Farmers care deeply for their land.

Nông dân quan tâm sâu sắc đến đất đai của họ.

Lưu sổ câu

7

We are deeply grateful for your support.

Chúng tôi vô cùng biết ơn sự ủng hộ của bạn.

Lưu sổ câu

8

Memories of the war are deeply rooted in people's minds.

Những ký ức về cuộc chiến đã ăn sâu vào tâm trí mọi người.

Lưu sổ câu

9

deeply held beliefs/convictions/views

niềm tin / niềm tin / quan điểm sâu sắc

Lưu sổ câu

10

to breathe/inhale deeply (= filling your lungs with air)

hít thở / hít vào sâu (= lấp đầy không khí vào phổi của bạn)

Lưu sổ câu

11

Leila sighed deeply and said, ‘I know’.

Leila thở dài thườn thượt và nói, ‘Tôi biết rồi’.

Lưu sổ câu

12

We need to think deeply about these questions.

Chúng ta cần suy nghĩ sâu sắc về những câu hỏi này.

Lưu sổ câu

13

to drill deeply into the wood

khoan sâu vào gỗ

Lưu sổ câu

14

We should all be deeply concerned about damage to the environment.

Tất cả chúng ta nên quan tâm sâu sắc đến thiệt hại đối với môi trường.

Lưu sổ câu

15

I was deeply saddened by his death.

Tôi vô cùng đau buồn trước cái chết của anh ấy.

Lưu sổ câu

16

He has deeply held beliefs about how companies should do business.

Ông có niềm tin sâu sắc về cách các công ty nên kinh doanh.

Lưu sổ câu

17

Opinion is deeply divided on this issue.

Ý kiến ​​chia rẽ sâu sắc về vấn đề này.

Lưu sổ câu

18

Somebody needs to delve deeply into this topic.

Ai đó cần nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này.

Lưu sổ câu

19

Zachary handed her the mug and she drank deeply.

Zachary đưa cho cô ấy cái cốc và cô ấy uống một hơi thật sâu.

Lưu sổ câu

20

Take a full breath in, then exhale deeply.

Hít vào đầy đủ, sau đó thở ra sâu.

Lưu sổ câu

21

deeply in love

yêu sâu sắc

Lưu sổ câu

22

deeply shocked.

bị sốc nặng.

Lưu sổ câu

23

We decided to go deeper into the jungle.

Chúng tôi quyết định đi sâu hơn vào rừng rậm.

Lưu sổ câu

24

She can seem stern, but deep down she’s a very kind person.

Cô ấy có vẻ nghiêm khắc, nhưng trong sâu thẳm cô ấy là một người rất tốt bụng.

Lưu sổ câu