Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deem là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deem trong tiếng Anh

deem /diːm/
- noun : cho là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deem: Cho rằng; xem như

Deem là động từ trang trọng nghĩa là đánh giá hoặc coi điều gì theo một cách nhất định.

  • The judge deemed the evidence insufficient. (Thẩm phán cho rằng bằng chứng không đủ.)
  • The plan was deemed a success. (Kế hoạch được xem là thành công.)
  • They deemed it necessary to act quickly. (Họ cho rằng cần phải hành động nhanh.)

Bảng biến thể từ "deem"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deem"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deem"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The evening was deemed a great success.

Buổi tối được coi là một thành công lớn.

Lưu sổ câu

2

She deemed it prudent not to say anything.

Cô ấy cho rằng nên thận trọng khi không nói bất cứ điều gì.

Lưu sổ câu

3

I deem it an honour to be invited.

Tôi thấy rất vinh dự khi được mời.

Lưu sổ câu

4

They would take any action deemed necessary.

Họ sẽ thực hiện bất kỳ hành động nào được cho là cần thiết.

Lưu sổ câu

5

The strike was deemed to be illegal.

Cuộc đình công bị coi là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

6

Inspectors deemed that the standard of teaching was unsatisfactory.

Các thanh tra cho rằng tiêu chuẩn giảng dạy không đạt yêu cầu.

Lưu sổ câu