Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dedicate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dedicate trong tiếng Anh

dedicate /ˈdɛdɪkeɪt/
- noun : cống hiến, cúng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dedicate: Cống hiến; dành cho

Dedicate là động từ nghĩa là dành thời gian, nỗ lực hoặc tài nguyên cho một mục đích nhất định.

  • She dedicated her life to helping the poor. (Cô ấy cống hiến cả đời để giúp người nghèo.)
  • The book is dedicated to my parents. (Cuốn sách được dành tặng cha mẹ tôi.)
  • He dedicates two hours a day to studying. (Anh ấy dành hai giờ mỗi ngày để học.)

Bảng biến thể từ "dedicate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dedicate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dedicate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She dedicates herself to her work.

Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc của mình.

Lưu sổ câu

2

He dedicated his life to helping the poor.

Anh ấy đã dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.

Lưu sổ câu

3

This book is dedicated to my parents.

Cuốn sách này dành tặng cho cha mẹ tôi.

Lưu sổ câu

4

I want to dedicate this award to my first music teacher, Ben Gould.

Tôi muốn dành tặng giải thưởng này cho giáo viên dạy nhạc đầu tiên của tôi, Ben Gould.

Lưu sổ câu

5

The chapel was dedicated in 1880.

Nhà nguyện được cung hiến vào năm 1880.

Lưu sổ câu

6

A memorial stone was dedicated to those who were killed in the war.

Một viên đá tưởng niệm được dành riêng cho những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.

Lưu sổ câu