Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

decent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ decent trong tiếng Anh

decent /ˈdiːsənt/
- noun : tử tế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

decent: Tử tế; chấp nhận được

Decent là tính từ chỉ phẩm chất tốt, đạo đức hoặc mức độ chấp nhận được.

  • He is a decent person who helps others. (Anh ấy là người tử tế, hay giúp đỡ người khác.)
  • We had a decent meal at the restaurant. (Chúng tôi có một bữa ăn khá ổn tại nhà hàng.)
  • She earns a decent salary. (Cô ấy kiếm được mức lương chấp nhận được.)

Bảng biến thể từ "decent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "decent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "decent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a decent meal/place to live

một bữa ăn ngon / nơi ở

Lưu sổ câu

2

Mark did a decent job as a replacement for Turner.

Mark đã làm tốt công việc thay thế cho Turner.

Lưu sổ câu

3

I just want to get a decent job with decent pay.

Tôi chỉ muốn kiếm được một công việc tốt với mức lương khá.

Lưu sổ câu

4

a decent pension/wage/standard of living

lương hưu / lương / mức sống khá

Lưu sổ câu

5

I need a decent night's sleep.

Tôi cần một giấc ngủ ngon.

Lưu sổ câu

6

We think he's got a decent chance of qualifying.

Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy có một cơ hội tốt để vượt qua vòng loại.

Lưu sổ câu

7

The acting in the film is actually pretty decent.

Diễn xuất trong phim thực sự khá ổn.

Lưu sổ câu

8

ordinary, decent, hard-working people

những người bình thường, tử tế, chăm chỉ

Lưu sổ câu

9

Everyone said he was a decent sort of guy.

Mọi người đều nói anh ấy là một người tử tế.

Lưu sổ câu

10

Mr Harvey emerged as a thoroughly decent bloke.

Ông Harvey nổi lên như một người hoàn toàn tử tế.

Lưu sổ câu

11

My uncle has been pretty decent to me.

Chú tôi đối xử khá tốt với tôi.

Lưu sổ câu

12

That's very decent of you.

Bạn rất tử tế.

Lưu sổ câu

13

a decent burial

một nơi chôn cất tử tế

Lưu sổ câu

14

That dress isn't decent.

Chiếc váy đó không đẹp.

Lưu sổ câu

15

She ought to have waited for a decent interval before getting married again.

Lẽ ra cô ấy phải đợi một khoảng thời gian khá lâu trước khi kết hôn lần nữa.

Lưu sổ câu

16

I can't go to the door—I'm not decent.

Tôi không thể ra cửa

Lưu sổ câu

17

He did the decent thing and resigned.

Ông đã làm một việc tử tế và từ chức.

Lưu sổ câu

18

The bar looked decent enough.

Quầy bar trông đủ đẹp.

Lưu sổ câu

19

We had trouble finding a hotel that was halfway decent.

Chúng tôi gặp khó khăn khi tìm một khách sạn vừa ý.

Lưu sổ câu

20

He looks as if he could do with a decent meal.

Anh ấy trông như thể anh ấy có thể làm với một bữa ăn tươm tất.

Lưu sổ câu

21

We aim to provide decent affordable housing for everyone.

Chúng tôi mong muốn cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho tất cả mọi người.

Lưu sổ câu

22

I need a decent night's sleep.

Tôi cần một giấc ngủ ngon.

Lưu sổ câu

23

We think he's got a decent chance of qualifying.

Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy có một cơ hội tốt để vượt qua vòng loại.

Lưu sổ câu

24

That's very decent of you.

Bạn rất tử tế.

Lưu sổ câu

25

That dress isn't decent.

Chiếc váy đó không đẹp.

Lưu sổ câu

26

I can't go to the door—I'm not decent.

Tôi không thể ra cửa

Lưu sổ câu