dawn: Bình minh; bắt đầu
Dawn là danh từ chỉ thời điểm mặt trời mọc; là động từ nghĩa là bắt đầu xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They start work at dawn. Họ bắt đầu công việc vào lúc bình minh. |
Họ bắt đầu công việc vào lúc bình minh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
It's almost dawn. Trời gần sáng. |
Trời gần sáng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We arrived in Sydney as dawn broke (= as the first light could be seen). Chúng tôi đến Sydney khi bình minh ló dạng (= khi ánh sáng đầu tiên có thể nhìn thấy). |
Chúng tôi đến Sydney khi bình minh ló dạng (= khi ánh sáng đầu tiên có thể nhìn thấy). | Lưu sổ câu |
| 4 |
I woke up just before dawn. Tôi thức dậy ngay trước bình minh. |
Tôi thức dậy ngay trước bình minh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
summer’s early dawns bình minh đầu hè |
bình minh đầu hè | Lưu sổ câu |
| 6 |
He works from dawn till dusk (= from morning till night). Anh ấy làm việc từ bình minh đến hoàng hôn (= từ sáng đến tối). |
Anh ấy làm việc từ bình minh đến hoàng hôn (= từ sáng đến tối). | Lưu sổ câu |
| 7 |
The plane took off, leaving London behind in a blue-grey dawn. Máy bay cất cánh, bỏ lại London trong bình minh xám xanh. |
Máy bay cất cánh, bỏ lại London trong bình minh xám xanh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the dawn of civilization/time/history bình minh của nền văn minh / thời gian / lịch sử |
bình minh của nền văn minh / thời gian / lịch sử | Lưu sổ câu |
| 9 |
Peace marked a new dawn in the country's history. Hòa bình đánh dấu một buổi bình minh mới trong lịch sử đất nước. |
Hòa bình đánh dấu một buổi bình minh mới trong lịch sử đất nước. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the dawn of a golden age in European art bình minh của thời kỳ vàng son trong nghệ thuật Châu Âu |
bình minh của thời kỳ vàng son trong nghệ thuật Châu Âu | Lưu sổ câu |
| 11 |
I have to get up at the crack of dawn. Tôi phải thức dậy vào lúc rạng đông. |
Tôi phải thức dậy vào lúc rạng đông. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She awoke to another glorious dawn. Cô thức dậy với một bình minh huy hoàng khác. |
Cô thức dậy với một bình minh huy hoàng khác. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He always got up to greet the dawn. Anh ấy luôn dậy để chào đón bình minh. |
Anh ấy luôn dậy để chào đón bình minh. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Be prepared for cold nights and foggy dawns in the mountains next week. Hãy chuẩn bị cho những đêm lạnh giá và sương mù ở vùng núi vào tuần tới. |
Hãy chuẩn bị cho những đêm lạnh giá và sương mù ở vùng núi vào tuần tới. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Ammunition was seized during a dawn raid on the house. Đạn dược bị thu giữ trong một cuộc đột kích vào ngôi nhà vào rạng sáng. |
Đạn dược bị thu giữ trong một cuộc đột kích vào ngôi nhà vào rạng sáng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
We are seeing the dawn of a new era. Chúng ta đang nhìn thấy bình minh của một kỷ nguyên mới. |
Chúng ta đang nhìn thấy bình minh của một kỷ nguyên mới. | Lưu sổ câu |
| 17 |
This sudden success may prove to be a false dawn. Thành công đột ngột này có thể là một bình minh sai lầm. |
Thành công đột ngột này có thể là một bình minh sai lầm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This appointment marked the dawn of a productive era in her scientific career. Cuộc hẹn này đánh dấu buổi bình minh của một kỷ nguyên hiệu quả trong sự nghiệp khoa học của bà. |
Cuộc hẹn này đánh dấu buổi bình minh của một kỷ nguyên hiệu quả trong sự nghiệp khoa học của bà. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Dawn was breaking over the valley. Bình minh ló dạng trên thung lũng. |
Bình minh ló dạng trên thung lũng. | Lưu sổ câu |
| 20 |
It's almost dawn. Trời gần sáng. |
Trời gần sáng. | Lưu sổ câu |