Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dawn là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dawn trong tiếng Anh

dawn /dɔːn/
- noun : bình Minh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dawn: Bình minh; bắt đầu

Dawn là danh từ chỉ thời điểm mặt trời mọc; là động từ nghĩa là bắt đầu xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng.

  • We woke up at dawn to watch the sunrise. (Chúng tôi thức dậy lúc bình minh để ngắm mặt trời mọc.)
  • A new era is dawning. (Một kỷ nguyên mới đang bắt đầu.)
  • It dawned on me that I had made a mistake. (Tôi chợt nhận ra rằng mình đã mắc lỗi.)

Bảng biến thể từ "dawn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dawn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dawn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They start work at dawn.

Họ bắt đầu công việc vào lúc bình minh.

Lưu sổ câu

2

It's almost dawn.

Trời gần sáng.

Lưu sổ câu

3

We arrived in Sydney as dawn broke (= as the first light could be seen).

Chúng tôi đến Sydney khi bình minh ló dạng (= khi ánh sáng đầu tiên có thể nhìn thấy).

Lưu sổ câu

4

I woke up just before dawn.

Tôi thức dậy ngay trước bình minh.

Lưu sổ câu

5

summer’s early dawns

bình minh đầu hè

Lưu sổ câu

6

He works from dawn till dusk (= from morning till night).

Anh ấy làm việc từ bình minh đến hoàng hôn (= từ sáng đến tối).

Lưu sổ câu

7

The plane took off, leaving London behind in a blue-grey dawn.

Máy bay cất cánh, bỏ lại London trong bình minh xám xanh.

Lưu sổ câu

8

the dawn of civilization/time/history

bình minh của nền văn minh / thời gian / lịch sử

Lưu sổ câu

9

Peace marked a new dawn in the country's history.

Hòa bình đánh dấu một buổi bình minh mới trong lịch sử đất nước.

Lưu sổ câu

10

the dawn of a golden age in European art

bình minh của thời kỳ vàng son trong nghệ thuật Châu Âu

Lưu sổ câu

11

I have to get up at the crack of dawn.

Tôi phải thức dậy vào lúc rạng đông.

Lưu sổ câu

12

She awoke to another glorious dawn.

Cô thức dậy với một bình minh huy hoàng khác.

Lưu sổ câu

13

He always got up to greet the dawn.

Anh ấy luôn dậy để chào đón bình minh.

Lưu sổ câu

14

Be prepared for cold nights and foggy dawns in the mountains next week.

Hãy chuẩn bị cho những đêm lạnh giá và sương mù ở vùng núi vào tuần tới.

Lưu sổ câu

15

Ammunition was seized during a dawn raid on the house.

Đạn dược bị thu giữ trong một cuộc đột kích vào ngôi nhà vào rạng sáng.

Lưu sổ câu

16

We are seeing the dawn of a new era.

Chúng ta đang nhìn thấy bình minh của một kỷ nguyên mới.

Lưu sổ câu

17

This sudden success may prove to be a false dawn.

Thành công đột ngột này có thể là một bình minh sai lầm.

Lưu sổ câu

18

This appointment marked the dawn of a productive era in her scientific career.

Cuộc hẹn này đánh dấu buổi bình minh của một kỷ nguyên hiệu quả trong sự nghiệp khoa học của bà.

Lưu sổ câu

19

Dawn was breaking over the valley.

Bình minh ló dạng trên thung lũng.

Lưu sổ câu

20

It's almost dawn.

Trời gần sáng.

Lưu sổ câu