darkness: Bóng tối
Darkness là danh từ chỉ tình trạng thiếu ánh sáng hoặc bóng tối; cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ sự u ám, tuyệt vọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
After a few minutes our eyes got used to the darkness. Sau vài phút mắt chúng ta đã quen với bóng tối. |
Sau vài phút mắt chúng ta đã quen với bóng tối. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The house was plunged into total darkness when the electricity was cut off. Ngôi nhà chìm trong bóng tối hoàn toàn khi điện bị cắt. |
Ngôi nhà chìm trong bóng tối hoàn toàn khi điện bị cắt. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The sun went down and darkness fell (= it became night). Mặt trời lặn và bóng tối phủ xuống (= trời đã trở thành đêm). |
Mặt trời lặn và bóng tối phủ xuống (= trời đã trở thành đêm). | Lưu sổ câu |
| 4 |
There is an extra hour of darkness on winter mornings. Có thêm một giờ bóng tối vào các buổi sáng mùa đông. |
Có thêm một giờ bóng tối vào các buổi sáng mùa đông. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Parking is not allowed during the hours of darkness. Không được phép đậu xe trong những giờ tối. |
Không được phép đậu xe trong những giờ tối. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her face was in darkness. Khuôn mặt cô ấy chìm trong bóng tối. |
Khuôn mặt cô ấy chìm trong bóng tối. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They managed to escape under cover of darkness. Họ đã trốn thoát được trong bóng tối. |
Họ đã trốn thoát được trong bóng tối. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It depends on the darkness of your skin. Nó phụ thuộc vào độ tối của làn da của bạn. |
Nó phụ thuộc vào độ tối của làn da của bạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the forces of darkness thế lực của bóng tối |
thế lực của bóng tối | Lưu sổ câu |
| 10 |
Her eyes seemed to glow in the darkness. Đôi mắt của cô ấy dường như phát sáng trong bóng tối. |
Đôi mắt của cô ấy dường như phát sáng trong bóng tối. | Lưu sổ câu |
| 11 |
It was becoming impossible to see the map in the gathering darkness. Không thể nhìn thấy bản đồ trong bóng tối tụ tập. |
Không thể nhìn thấy bản đồ trong bóng tối tụ tập. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The car disappeared into the darkness. Chiếc xe biến mất trong bóng tối. |
Chiếc xe biến mất trong bóng tối. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The room was swallowed by darkness. Căn phòng bị bóng tối nuốt chửng. |
Căn phòng bị bóng tối nuốt chửng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The valley lay in darkness. Thung lũng chìm trong bóng tối. |
Thung lũng chìm trong bóng tối. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We waited for the darkness to lift. Chúng tôi đợi bóng tối buông xuống. |
Chúng tôi đợi bóng tối buông xuống. | Lưu sổ câu |
| 16 |
the inky darkness of the tunnel bóng tối mịt mù của đường hầm |
bóng tối mịt mù của đường hầm | Lưu sổ câu |