Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

darkness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ darkness trong tiếng Anh

darkness /ˈdɑːknɪs/
- noun : bóng tối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

darkness: Bóng tối

Darkness là danh từ chỉ tình trạng thiếu ánh sáng hoặc bóng tối; cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ sự u ám, tuyệt vọng.

  • The room was filled with darkness. (Căn phòng tràn ngập bóng tối.)
  • He was lost in the darkness of the forest. (Anh ta bị lạc trong bóng tối của khu rừng.)
  • The novel explores the darkness of human nature. (Tiểu thuyết khám phá sự u ám của bản chất con người.)

Bảng biến thể từ "darkness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "darkness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "darkness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

After a few minutes our eyes got used to the darkness.

Sau vài phút mắt chúng ta đã quen với bóng tối.

Lưu sổ câu

2

The house was plunged into total darkness when the electricity was cut off.

Ngôi nhà chìm trong bóng tối hoàn toàn khi điện bị cắt.

Lưu sổ câu

3

The sun went down and darkness fell (= it became night).

Mặt trời lặn và bóng tối phủ xuống (= trời đã trở thành đêm).

Lưu sổ câu

4

There is an extra hour of darkness on winter mornings.

Có thêm một giờ bóng tối vào các buổi sáng mùa đông.

Lưu sổ câu

5

Parking is not allowed during the hours of darkness.

Không được phép đậu xe trong những giờ tối.

Lưu sổ câu

6

Her face was in darkness.

Khuôn mặt cô ấy chìm trong bóng tối.

Lưu sổ câu

7

They managed to escape under cover of darkness.

Họ đã trốn thoát được trong bóng tối.

Lưu sổ câu

8

It depends on the darkness of your skin.

Nó phụ thuộc vào độ tối của làn da của bạn.

Lưu sổ câu

9

the forces of darkness

thế lực của bóng tối

Lưu sổ câu

10

Her eyes seemed to glow in the darkness.

Đôi mắt của cô ấy dường như phát sáng trong bóng tối.

Lưu sổ câu

11

It was becoming impossible to see the map in the gathering darkness.

Không thể nhìn thấy bản đồ trong bóng tối tụ tập.

Lưu sổ câu

12

The car disappeared into the darkness.

Chiếc xe biến mất trong bóng tối.

Lưu sổ câu

13

The room was swallowed by darkness.

Căn phòng bị bóng tối nuốt chửng.

Lưu sổ câu

14

The valley lay in darkness.

Thung lũng chìm trong bóng tối.

Lưu sổ câu

15

We waited for the darkness to lift.

Chúng tôi đợi bóng tối buông xuống.

Lưu sổ câu

16

the inky darkness of the tunnel

bóng tối mịt mù của đường hầm

Lưu sổ câu