damn: Chết tiệt; nguyền rủa
Damn là từ cảm thán bày tỏ sự tức giận, thất vọng; là động từ nghĩa là nguyền rủa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Oh damn! I forgot he was coming. Ôi chết tiệt! Tôi quên anh ấy đang đến. |
Ôi chết tiệt! Tôi quên anh ấy đang đến. | Lưu sổ câu |