Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

damn là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ damn trong tiếng Anh

damn /dæm/
- noun : chỉ trích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

damn: Chết tiệt; nguyền rủa

Damn là từ cảm thán bày tỏ sự tức giận, thất vọng; là động từ nghĩa là nguyền rủa.

  • Damn! I forgot my keys. (Chết tiệt! Tôi quên chìa khóa rồi.)
  • He doesn’t give a damn about the rules. (Anh ta chẳng thèm quan tâm đến luật lệ.)
  • The critics damned the movie as boring. (Các nhà phê bình chê bộ phim là nhàm chán.)

Bảng biến thể từ "damn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "damn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "damn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Oh damn! I forgot he was coming.

Ôi chết tiệt! Tôi quên anh ấy đang đến.

Lưu sổ câu