Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

currently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ currently trong tiếng Anh

currently /ˈkʌrəntli/
- noun : Hiện nay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

currently: Hiện tại; hiện giờ

Currently là trạng từ chỉ tình trạng đang xảy ra ngay lúc này.

  • She is currently studying in France. (Hiện tại cô ấy đang học ở Pháp.)
  • The shop is currently closed for renovation. (Cửa hàng hiện đang đóng cửa để cải tạo.)
  • He is currently the team’s top player. (Hiện tại anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất của đội.)

Bảng biến thể từ "currently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "currently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "currently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The hourly charge is currently £35.

Phí hàng giờ hiện là £ 35.

Lưu sổ câu

2

All the options are currently available.

Tất cả các tùy chọn hiện có sẵn.

Lưu sổ câu

3

She's currently working on a book about painters.

Cô ấy hiện đang viết một cuốn sách về họa sĩ.

Lưu sổ câu

4

This matter is currently being discussed.

Vấn đề này hiện đang được thảo luận.

Lưu sổ câu

5

Currently, over 500 students are enrolled on the course.

Hiện tại, hơn 500 sinh viên đang theo học khóa học.

Lưu sổ câu

6

She's currently working on a book about painters.

Cô ấy hiện đang viết một cuốn sách về họa sĩ.

Lưu sổ câu

7

We are currently tied to another contract, but that will end early next year.

Hiện tại chúng tôi bị ràng buộc bởi hợp đồng khác, nhưng nó sẽ kết thúc vào đầu năm sau.

Lưu sổ câu