Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cue là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cue trong tiếng Anh

cue /kjuː/
- noun : gợi ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cue: Tín hiệu; gợi ý

Cue là danh từ chỉ dấu hiệu cho ai đó làm gì; là động từ nghĩa là ra hiệu.

  • She took his smile as a cue to start talking. (Cô ấy coi nụ cười của anh là tín hiệu để bắt đầu nói.)
  • The actor waited for his cue. (Diễn viên chờ tín hiệu của mình.)
  • He cued the band to begin playing. (Anh ấy ra hiệu cho ban nhạc bắt đầu chơi.)

Bảng biến thể từ "cue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Jon's arrival was a cue for more champagne.

Sự xuất hiện của Jon là một gợi ý để có thêm rượu sâm panh.

Lưu sổ câu

2

I think that's my cue to explain why I'm here.

Tôi nghĩ đó là gợi ý của tôi để giải thích tại sao tôi ở đây.

Lưu sổ câu

3

She stood in the wings and waited for her cue to go on.

Cô ấy đứng trong cánh và đợi tín hiệu của mình tiếp tục.

Lưu sổ câu

4

She had not yet been given the cue to go on to the stage.

Cô ấy vẫn chưa được gợi ý để bước lên sân khấu.

Lưu sổ câu

5

‘Where is that boy?’ As if on cue, Simon appeared in the doorway.

‘Cậu bé đó ở đâu?’ Như được gợi ý, Simon xuất hiện ở ngưỡng cửa.

Lưu sổ câu

6

I can't just cry on cue!

Tôi không thể chỉ khóc khi biết điều đó!

Lưu sổ câu

7

Investors are taking their cue from the big banks and selling dollars.

Các nhà đầu tư đang lấy tín hiệu của họ từ các ngân hàng lớn và bán đô la.

Lưu sổ câu

8

They all took their cue from their leader.

Tất cả đều lấy tín hiệu từ người lãnh đạo của họ.

Lưu sổ câu

9

I took this as my cue to leave.

Tôi coi đây là tín hiệu để ra đi.

Lưu sổ câu

10

Her husband took his cue, and said that it was time for them to leave.

Chồng cô lấy tín hiệu của mình và nói rằng đã đến lúc họ phải rời đi.

Lưu sổ câu

11

This remark provided the cue for the crowd to start jeering.

Nhận xét này là dấu hiệu để đám đông bắt đầu chế giễu.

Lưu sổ câu

12

This was the cue for him to come into the room.

Đây là tín hiệu để anh ta vào phòng.

Lưu sổ câu

13

There was a long queue at the ticket office.

Có một hàng dài xếp hàng dài tại phòng bán vé.

Lưu sổ câu

14

I had to queue for ages before it was my turn.

Tôi phải xếp hàng nhiều tuổi trước khi đến lượt.

Lưu sổ câu