Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

creation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ creation trong tiếng Anh

creation /kriˈeɪʃən/
- noun : sự sáng tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

creation: Sự sáng tạo; tác phẩm

Creation là danh từ chỉ hành động tạo ra điều gì đó mới hoặc sản phẩm được tạo ra.

  • The artist’s latest creation is a beautiful sculpture. (Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ là một bức điêu khắc đẹp.)
  • The creation of the company took years of planning. (Việc thành lập công ty mất nhiều năm lên kế hoạch.)
  • The universe’s creation is a mystery. (Sự hình thành vũ trụ là một điều bí ẩn.)

Bảng biến thể từ "creation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "creation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "creation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Job creation needs to be the top priority.

Tạo việc làm cần được ưu tiên hàng đầu.

Lưu sổ câu

2

a period of economic growth and wealth creation

thời kỳ tăng trưởng kinh tế và tạo ra của cải

Lưu sổ câu

3

content creation software

phần mềm tạo nội dung

Lưu sổ câu

4

the creation of an independent state

thành lập một nhà nước độc lập

Lưu sổ câu

5

The reforms led to the creation of 220 jobs.

Các cuộc cải cách dẫn đến việc tạo ra 220 việc làm.

Lưu sổ câu

6

The committee proposed the creation of a new Chair of Portuguese for the university.

Ủy ban đề xuất thành lập một Chủ tịch mới bằng tiếng Bồ Đào Nha cho trường đại học.

Lưu sổ câu

7

He had been with the company since its creation in 1989.

Ông đã gắn bó với công ty kể từ khi thành lập vào năm 1989.

Lưu sổ câu

8

a literary creation

một sáng tạo văn học

Lưu sổ câu

9

The cake was a delicious creation of sponge, cream and fruit.

Chiếc bánh là sự sáng tạo thơm ngon của bọt biển, kem và trái cây.

Lưu sổ câu

10

The bright murals in the children’s ward were the creations of the nurses.

Những bức tranh tường tươi sáng trong khu trẻ em là sáng tạo của các y tá.

Lưu sổ câu

11

What an amazing creation (= a very unusual and new piece of clothing) you’re wearing!

Bạn đang mặc một sự sáng tạo tuyệt vời (= một bộ quần áo mới và rất khác thường)!

Lưu sổ câu

12

We need to consider how we care for all creation.

Chúng ta cần xem xét cách chúng ta chăm sóc cho mọi tạo vật.

Lưu sổ câu

13

The new Act allows for the creation of vocational schools.

Đạo luật mới cho phép thành lập các trường dạy nghề.

Lưu sổ câu

14

They joined forces to oppose the creation of wind farms.

Họ hợp lực để phản đối việc tạo ra các trang trại gió.

Lưu sổ câu

15

They recommended the creation of a new government agency to be responsible for the environment.

Họ khuyến nghị thành lập một cơ quan chính phủ mới chịu trách nhiệm về môi trường.

Lưu sổ câu

16

the process of database creation

quá trình tạo cơ sở dữ liệu

Lưu sổ câu