Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

counterpart là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ counterpart trong tiếng Anh

counterpart /ˈkaʊntəˌpɑːt/
- noun : đối tác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

counterpart: Đối tác tương ứng; người đồng cấp

Counterpart là danh từ chỉ người hoặc vật tương ứng trong một mối quan hệ hoặc vị trí.

  • The minister met with his French counterpart. (Bộ trưởng đã gặp người đồng cấp Pháp.)
  • Her counterpart in the other company agreed to the deal. (Người đồng cấp của cô ở công ty kia đã đồng ý thỏa thuận.)
  • Each role has a counterpart in the new system. (Mỗi vai trò có một đối tác tương ứng trong hệ thống mới.)

Bảng biến thể từ "counterpart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "counterpart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "counterpart"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The Foreign Minister held talks with his Chinese counterpart.

Bộ trưởng Ngoại giao hội đàm với người đồng cấp Trung Quốc.

Lưu sổ câu

2

The women's shoe, like its male counterpart, is specifically designed for the serious tennis player.

Giày nữ, cũng giống như giày nam, được thiết kế đặc biệt cho người chơi quần vợt nghiêm túc.

Lưu sổ câu

3

European environmentalists have their counterparts in the US.

Các nhà môi trường châu Âu có đối tác của họ ở Mỹ.

Lưu sổ câu

4

The actress who played the Queen looked uncannily like her real-life counterpart.

Nữ diễn viên đóng vai Nữ hoàng trông khác lạ giống như người bạn đời thực của cô ấy.

Lưu sổ câu

5

The president met his French counterpart.

Tổng thống gặp người đồng cấp Pháp.

Lưu sổ câu

6

Women soldiers will join their male counterparts at the army base.

Các binh sĩ nữ sẽ tham gia cùng các đồng đội nam của họ tại căn cứ quân đội.

Lưu sổ câu

7

corporations that trade with their counterparts in other countries

các tập đoàn giao dịch với các đối tác của họ ở các quốc gia khác

Lưu sổ câu

8

the difficulty of translating terms with no direct counterpart in the other language

khó khăn khi dịch thuật ngữ mà không có đối chiếu trực tiếp sang ngôn ngữ khác

Lưu sổ câu

9

the modern counterparts of those medieval writers

đối tác hiện đại của những nhà văn thời trung cổ đó

Lưu sổ câu

10

The women's shoe, like its male counterpart, is specifically designed for the serious tennis player.

Giày nữ, cũng giống như giày nam, được thiết kế đặc biệt cho người chơi quần vợt nghiêm túc.

Lưu sổ câu