counterpart: Đối tác tương ứng; người đồng cấp
Counterpart là danh từ chỉ người hoặc vật tương ứng trong một mối quan hệ hoặc vị trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The Foreign Minister held talks with his Chinese counterpart. Bộ trưởng Ngoại giao hội đàm với người đồng cấp Trung Quốc. |
Bộ trưởng Ngoại giao hội đàm với người đồng cấp Trung Quốc. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The women's shoe, like its male counterpart, is specifically designed for the serious tennis player. Giày nữ, cũng giống như giày nam, được thiết kế đặc biệt cho người chơi quần vợt nghiêm túc. |
Giày nữ, cũng giống như giày nam, được thiết kế đặc biệt cho người chơi quần vợt nghiêm túc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
European environmentalists have their counterparts in the US. Các nhà môi trường châu Âu có đối tác của họ ở Mỹ. |
Các nhà môi trường châu Âu có đối tác của họ ở Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The actress who played the Queen looked uncannily like her real-life counterpart. Nữ diễn viên đóng vai Nữ hoàng trông khác lạ giống như người bạn đời thực của cô ấy. |
Nữ diễn viên đóng vai Nữ hoàng trông khác lạ giống như người bạn đời thực của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The president met his French counterpart. Tổng thống gặp người đồng cấp Pháp. |
Tổng thống gặp người đồng cấp Pháp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Women soldiers will join their male counterparts at the army base. Các binh sĩ nữ sẽ tham gia cùng các đồng đội nam của họ tại căn cứ quân đội. |
Các binh sĩ nữ sẽ tham gia cùng các đồng đội nam của họ tại căn cứ quân đội. | Lưu sổ câu |
| 7 |
corporations that trade with their counterparts in other countries các tập đoàn giao dịch với các đối tác của họ ở các quốc gia khác |
các tập đoàn giao dịch với các đối tác của họ ở các quốc gia khác | Lưu sổ câu |
| 8 |
the difficulty of translating terms with no direct counterpart in the other language khó khăn khi dịch thuật ngữ mà không có đối chiếu trực tiếp sang ngôn ngữ khác |
khó khăn khi dịch thuật ngữ mà không có đối chiếu trực tiếp sang ngôn ngữ khác | Lưu sổ câu |
| 9 |
the modern counterparts of those medieval writers đối tác hiện đại của những nhà văn thời trung cổ đó |
đối tác hiện đại của những nhà văn thời trung cổ đó | Lưu sổ câu |
| 10 |
The women's shoe, like its male counterpart, is specifically designed for the serious tennis player. Giày nữ, cũng giống như giày nam, được thiết kế đặc biệt cho người chơi quần vợt nghiêm túc. |
Giày nữ, cũng giống như giày nam, được thiết kế đặc biệt cho người chơi quần vợt nghiêm túc. | Lưu sổ câu |