Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cloudy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cloudy trong tiếng Anh

cloudy /ˈklaʊdi/
- (adj) : trời u ám , nhiều mây

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cloudy: Nhiều mây (adj)

Cloudy mô tả bầu trời phủ đầy mây.

  • It will be cloudy tomorrow. (Ngày mai trời sẽ nhiều mây.)
  • The cloudy sky hid the sun. (Bầu trời nhiều mây che khuất mặt trời.)
  • Cloudy weather made it gloomy. (Thời tiết nhiều mây khiến không khí ảm đạm.)

Bảng biến thể từ "cloudy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cloudy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cloudy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!