Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cherish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cherish trong tiếng Anh

cherish /ˈʧɛrɪʃ/
- (v) : trân trọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cherish: Trân trọng / yêu quý

Cherish nghĩa là giữ gìn, coi trọng hoặc yêu thương sâu sắc.

  • She cherishes her childhood memories. (Cô ấy trân trọng ký ức tuổi thơ của mình.)
  • He cherishes his family. (Anh ấy yêu quý gia đình của mình.)
  • We should cherish our friendships. (Chúng ta nên trân trọng tình bạn.)

Bảng biến thể từ "cherish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cherish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cherish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!