Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bookshelf là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bookshelf trong tiếng Anh

bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/
- (n) : kệ sách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bookshelf: Giá sách

Bookshelf là kệ để sách, thường đặt ở phòng khách hoặc phòng học.

  • The bookshelf is full of novels. (Giá sách đầy tiểu thuyết.)
  • They built a bookshelf into the wall. (Họ làm giá sách gắn vào tường.)
  • He arranged the books neatly on the bookshelf. (Anh xếp sách gọn gàng trên giá sách.)

Bảng biến thể từ "bookshelf"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bookshelf"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bookshelf"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!