Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

beforehand là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ beforehand trong tiếng Anh

beforehand /bɪˈfɔːhænd/
- adjective : trước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

beforehand: Trước, sớm hơn

Beforehand là trạng từ chỉ việc làm gì đó trước một thời điểm đã định.

  • Please let me know beforehand if you can’t attend. (Vui lòng cho tôi biết trước nếu bạn không thể tham dự.)
  • We prepared the materials beforehand. (Chúng tôi đã chuẩn bị tài liệu từ trước.)
  • It’s better to book tickets beforehand. (Tốt hơn là đặt vé từ trước.)

Bảng biến thể từ "beforehand"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "beforehand"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "beforehand"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

If you need to take a day off, be sure to tell the manager beforehand.

Nếu bạn cần nghỉ một ngày, chắc chắn phải nói trước với giám đốc.

Lưu sổ câu