beforehand: Trước, sớm hơn
Beforehand là trạng từ chỉ việc làm gì đó trước một thời điểm đã định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
If you need to take a day off, be sure to tell the manager beforehand. Nếu bạn cần nghỉ một ngày, chắc chắn phải nói trước với giám đốc. |
Nếu bạn cần nghỉ một ngày, chắc chắn phải nói trước với giám đốc. | Lưu sổ câu |