Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

authoritarian là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ authoritarian trong tiếng Anh

authoritarian /ɔːˌθɒrɪˈtɛəɹɪən/
- (adj) : độc đoán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

authoritarian: Độc đoán, độc tài

Authoritarian mô tả hệ thống chính trị hoặc phong cách lãnh đạo tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, hạn chế tự do cá nhân.

  • The country was ruled by an authoritarian regime. (Đất nước bị cai trị bởi một chế độ độc tài.)
  • He has an authoritarian management style. (Ông ấy có phong cách quản lý độc đoán.)
  • Authoritarian governments often suppress dissent. (Chính phủ độc tài thường đàn áp sự bất đồng.)

Bảng biến thể từ "authoritarian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "authoritarian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "authoritarian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!