Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

aircraft carrier là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ aircraft carrier trong tiếng Anh

aircraft carrier /ˈeəkrɑːft ˈkærɪə/
- (n) : tàu sân bay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

aircraft carrier: tàu sân bay (n)

Aircraft carrier là tàu chiến lớn mang và vận hành máy bay chiến đấu.

  • The aircraft carrier launched several jets. (Tàu sân bay phóng nhiều máy bay phản lực.)
  • The navy’s aircraft carrier was deployed overseas. (Tàu sân bay của hải quân được triển khai ra nước ngoài.)
  • Aircraft carriers dominate naval warfare. (Tàu sân bay thống trị chiến tranh hải quân.)

Bảng biến thể từ "aircraft carrier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "aircraft carrier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "aircraft carrier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!