Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abandoned là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abandoned trong tiếng Anh

abandoned /əˈbændənd/
- (adj) : bị ruồng bỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abandoned: Bị bỏ rơi

Abandoned mô tả người hoặc vật bị bỏ lại, không được chăm sóc.

  • The abandoned child was taken to a safe shelter. (Đứa trẻ bị bỏ rơi được đưa đến nơi trú ẩn an toàn.)
  • They found an abandoned house in the woods. (Họ tìm thấy một ngôi nhà bỏ hoang trong rừng.)
  • The dog looked hungry and abandoned. (Chú chó trông đói và bị bỏ rơi.)

Bảng biến thể từ "abandoned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "abandoned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abandoned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!