Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

September là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ September trong tiếng Anh

September /sɪpˈtɛmbə/
- (n) : tháng 9

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

September: Tháng Chín

September là danh từ chỉ tháng thứ chín trong năm.

  • Her birthday is in September. (Sinh nhật của cô ấy vào tháng Chín.)
  • The conference will be held in September. (Hội nghị sẽ được tổ chức vào tháng Chín.)
  • September marks the beginning of autumn in many places. (Tháng Chín đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu ở nhiều nơi.)

Bảng biến thể từ "September"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: September
Phiên âm: /sepˈtembə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tháng Chín Ngữ cảnh: Tháng thứ 9 trong năm School starts in September.
Trường học bắt đầu vào tháng 9.

Từ đồng nghĩa "September"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "September"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was born in September.

Cô sinh vào tháng Chín.

Lưu sổ câu

2

The meeting is on the fifth of September/September the fifth.

Cuộc họp diễn ra vào ngày thứ năm của tháng Chín / ngày thứ năm của tháng Chín.

Lưu sổ câu

3

The meeting is on September fifth.

Cuộc họp diễn ra vào ngày 5 tháng 9.

Lưu sổ câu

4

We went to Japan last September.

Chúng tôi đã đến Nhật Bản vào tháng 9 năm ngoái.

Lưu sổ câu

5

I arrived at the end of September.

Tôi đến vào cuối tháng Chín.

Lưu sổ câu

6

last September's election

cuộc bầu cử tháng 9 năm ngoái

Lưu sổ câu

7

the September issue of the magazine

số tháng 9 của tạp chí

Lưu sổ câu

8

last September's election

cuộc bầu cử tháng 9 năm ngoái

Lưu sổ câu