Roman: Thuộc La Mã; người La Mã
Roman là tính từ chỉ liên quan đến Đế chế/Thành Rome cổ; cũng là danh từ chỉ người La Mã.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a Roman road/temple/villa một con đường La Mã / đền thờ / biệt thự |
một con đường La Mã / đền thờ / biệt thự | Lưu sổ câu |
| 2 |
Roman Britain Anh quốc La Mã |
Anh quốc La Mã | Lưu sổ câu |
| 3 |
Definitions in this dictionary are printed in roman type. Các định nghĩa trong từ điển này được in bằng kiểu la mã. |
Các định nghĩa trong từ điển này được in bằng kiểu la mã. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Roman Britain Anh quốc La Mã |
Anh quốc La Mã | Lưu sổ câu |