Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Roman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Roman trong tiếng Anh

Roman /ˈrəʊmən/
- adverb : Roman

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Roman: Thuộc La Mã; người La Mã

Roman là tính từ chỉ liên quan đến Đế chế/Thành Rome cổ; cũng là danh từ chỉ người La Mã.

  • They visited ancient Roman ruins. (Họ tham quan tàn tích La Mã cổ.)
  • Latin was the language of the Romans. (Tiếng Latin là ngôn ngữ của người La Mã.)
  • Roman architecture influenced many later styles. (Kiến trúc La Mã ảnh hưởng nhiều phong cách về sau.)

Bảng biến thể từ "Roman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Roman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Roman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a Roman road/temple/villa

một con đường La Mã / đền thờ / biệt thự

Lưu sổ câu

2

Roman Britain

Anh quốc La Mã

Lưu sổ câu

3

Definitions in this dictionary are printed in roman type.

Các định nghĩa trong từ điển này được in bằng kiểu la mã.

Lưu sổ câu

4

Roman Britain

Anh quốc La Mã

Lưu sổ câu