Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Olympic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Olympic trong tiếng Anh

Olympic /əˈlɪmpɪk/
- adverb : Olympic

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Olympic: Thuộc Thế vận hội

Olympic là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến Thế vận hội; cũng dùng như danh từ để chỉ sự kiện này.

  • She is training for the Olympic Games. (Cô ấy đang luyện tập cho Thế vận hội.)
  • Olympic athletes inspire many people. (Các vận động viên Olympic truyền cảm hứng cho nhiều người.)
  • The city will host the next Olympic. (Thành phố sẽ đăng cai Thế vận hội tiếp theo.)

Bảng biến thể từ "Olympic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Olympic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Olympic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an Olympic athlete/medallist

một vận động viên Olympic / người đoạt huy chương

Lưu sổ câu

2

the British Olympic team

đội Olympic Anh

Lưu sổ câu

3

the British Olympic team

đội Olympic Anh

Lưu sổ câu