Olympic: Thuộc Thế vận hội
Olympic là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến Thế vận hội; cũng dùng như danh từ để chỉ sự kiện này.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an Olympic athlete/medallist một vận động viên Olympic / người đoạt huy chương |
một vận động viên Olympic / người đoạt huy chương | Lưu sổ câu |
| 2 |
the British Olympic team đội Olympic Anh |
đội Olympic Anh | Lưu sổ câu |
| 3 |
the British Olympic team đội Olympic Anh |
đội Olympic Anh | Lưu sổ câu |