Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Muslim là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Muslim trong tiếng Anh

Muslim /ˈmʊzlɪm/
- adverb : Hồi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Muslim: Người Hồi giáo; thuộc Hồi giáo

Muslim là danh từ chỉ tín đồ đạo Hồi; cũng là tính từ chỉ điều liên quan đến Hồi giáo.

  • Muslims pray five times a day. (Người Hồi giáo cầu nguyện năm lần một ngày.)
  • She is a Muslim woman from Indonesia. (Cô ấy là phụ nữ Hồi giáo đến từ Indonesia.)
  • The Muslim community is celebrating a holiday. (Cộng đồng Hồi giáo đang mừng một ngày lễ.)

Bảng biến thể từ "Muslim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Muslim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Muslim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a Muslim family

một gia đình Hồi giáo

Lưu sổ câu

2

a Muslim name

một tên Hồi giáo

Lưu sổ câu