Muslim: Người Hồi giáo; thuộc Hồi giáo
Muslim là danh từ chỉ tín đồ đạo Hồi; cũng là tính từ chỉ điều liên quan đến Hồi giáo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a Muslim family một gia đình Hồi giáo |
một gia đình Hồi giáo | Lưu sổ câu |
| 2 |
a Muslim name một tên Hồi giáo |
một tên Hồi giáo | Lưu sổ câu |