Mr: Ông
Mr là danh xưng dùng trước họ hoặc tên của một người đàn ông.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Mr
|
Phiên âm: /ˈmɪstər/ | Loại từ: Danh xưng | Nghĩa: Ông | Ngữ cảnh: Dùng trước họ/tên của đàn ông trưởng thành |
Mr Brown is my teacher. |
Thầy Brown là giáo viên của tôi. |
| 2 |
Từ:
Mister
|
Phiên âm: /ˈmɪstər/ | Loại từ: Danh xưng (dạng đầy đủ) | Nghĩa: Ông | Ngữ cảnh: Ít dùng hơn, thường trong văn nói hoặc trẻ em |
The kids called him Mister Tom. |
Bọn trẻ gọi ông ấy là Mister Tom. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Mr Brown Mr Brown |
Mr Brown | Lưu sổ câu |
| 2 |
Mr John Brown Ông John Brown |
Ông John Brown | Lưu sổ câu |
| 3 |
Mr and Mrs Brown Ông bà Brown |
Ông bà Brown | Lưu sổ câu |
| 4 |
Thank you, Mr Chairman. Xin cảm ơn ngài Chủ tịch. |
Xin cảm ơn ngài Chủ tịch. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Mr. President Chủ tịch Mr. |
Chủ tịch Mr. | Lưu sổ câu |