Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Islamic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Islamic trong tiếng Anh

Islamic /ɪzˈlæmɪk/
- adverb : Hồi giáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Islamic: Thuộc về Hồi giáo

Islamic là tính từ mô tả điều gì liên quan đến đạo Hồi, văn hóa Hồi giáo hoặc các quốc gia Hồi giáo.

  • They visited an Islamic cultural center. (Họ đã đến một trung tâm văn hóa Hồi giáo.)
  • Islamic law is followed in this country. (Luật Hồi giáo được áp dụng ở quốc gia này.)
  • The mosque has beautiful Islamic architecture. (Nhà thờ Hồi giáo có kiến trúc Hồi giáo tuyệt đẹp.)

Bảng biến thể từ "Islamic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Islamic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Islamic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Islamic law

Luật Hồi giáo

Lưu sổ câu