Indian: Người Ấn Độ; thuộc về Ấn Độ
Indian là danh từ chỉ người đến từ Ấn Độ hoặc tính từ chỉ liên quan đến Ấn Độ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There are around 1.5 million British Indians in the UK. Có khoảng 1,5 triệu người Anh da đỏ ở Anh. |
Có khoảng 1,5 triệu người Anh da đỏ ở Anh. | Lưu sổ câu |