Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Indian là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Indian trong tiếng Anh

Indian /ˈɪndɪən/
- adverb : người Ấn Độ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Indian: Người Ấn Độ; thuộc về Ấn Độ

Indian là danh từ chỉ người đến từ Ấn Độ hoặc tính từ chỉ liên quan đến Ấn Độ.

  • She is an Indian living in Canada. (Cô ấy là người Ấn Độ sống ở Canada.)
  • Indian culture is rich and diverse. (Văn hóa Ấn Độ phong phú và đa dạng.)
  • They love Indian food. (Họ thích đồ ăn Ấn Độ.)

Bảng biến thể từ "Indian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Indian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Indian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There are around 1.5 million British Indians in the UK.

Có khoảng 1,5 triệu người Anh da đỏ ở Anh.

Lưu sổ câu