Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Greek là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Greek trong tiếng Anh

Greek /ɡriːk/
- adverb : người Hy Lạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Greek: Người Hy Lạp; tiếng Hy Lạp; thuộc về Hy Lạp

Greek là tính từ chỉ những gì liên quan đến Hy Lạp; là danh từ chỉ người hoặc ngôn ngữ Hy Lạp.

  • We tried Greek food for the first time. (Chúng tôi thử món ăn Hy Lạp lần đầu tiên.)
  • She speaks fluent Greek. (Cô ấy nói tiếng Hy Lạp thành thạo.)
  • Greek history is fascinating. (Lịch sử Hy Lạp rất hấp dẫn.)

Bảng biến thể từ "Greek"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Greek"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Greek"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She tried to explain how the system works, but it's all Greek to me.

Cô ấy cố gắng giải thích cách thức hoạt động của hệ thống, nhưng với tôi tất cả đều là tiếng Hy Lạp.

Lưu sổ câu

2

She tried to explain how the system works, but it's all Greek to me.

Cô ấy cố gắng giải thích cách thức hoạt động của hệ thống, nhưng với tôi tất cả đều là tiếng Hy Lạp.

Lưu sổ câu