American: Người Mỹ, thuộc về Mỹ
American là tính từ chỉ liên quan đến Hoa Kỳ hoặc danh từ chỉ người từ Hoa Kỳ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
American
|
Phiên âm: /əˈmerɪkən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về nước Mỹ | Ngữ cảnh: Liên quan đến người, văn hóa, sản phẩm Mỹ |
American culture is very diverse. |
Văn hóa Mỹ rất đa dạng. |
| 2 |
Từ:
American
|
Phiên âm: /əˈmerɪkən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người Mỹ | Ngữ cảnh: Người có quốc tịch Mỹ |
He is an American. |
Anh ấy là người Mỹ. |
| 3 |
Từ:
Americans
|
Phiên âm: /əˈmerɪkənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Người Mỹ | Ngữ cảnh: Nhiều người mang quốc tịch Mỹ |
Americans celebrate Independence Day on July 4th. |
Người Mỹ kỷ niệm Quốc khánh vào ngày 4/7. |
| 4 |
Từ:
Afro-American
|
Phiên âm: /ˌæfroʊ əˈmerɪkən/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Người Mỹ gốc Phi (ít dùng, cũ) | Ngữ cảnh: Thuật ngữ từng dùng trong thế kỷ 20, nay ít dùng |
He identified as Afro-American. |
Anh ấy tự nhận mình là người Mỹ gốc Phi. |
| 5 |
Từ:
African American
|
Phiên âm: /ˌæfrɪkən əˈmerɪkən/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Người Mỹ gốc Phi | Ngữ cảnh: Thuật ngữ hiện đại, phổ biến và được ưu tiên sử dụng |
She is an African American artist. |
Cô ấy là một nghệ sĩ Mỹ gốc Phi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||